Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " customer"

noun
dead customer
/ˈdɛd ˈkʌstəmər/

khách hàng chết

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

verb
understand customer psychology
/ʌndərˈstænd ˈkʌstəmər saɪˈkɒlədʒi/

Nắm bắt tâm lý khách hàng

noun
male customer
/ˈmeɪl ˈkʌstəmər/

khách hàng nam

noun phrase
valued customer
/ˈvæljuːd ˈkʌstəmər/

khách hàng thân thiết

noun
potential customer
/pəˈtenʃəl ˈkʌstəmər/

khách hàng tiềm năng

noun
High-potential child customer
/haɪ poʊˈtenʃəl tʃaɪld ˈkʌstəmər/

khách hàng trước mặt trẻ

verb
package for customer
/ˈpækɪdʒ fɔːr ˈkʌstəmər/

đóng gói cho khách

verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz//

Lợi dụng khách hàng

verb phrase
Misleading customers
/ˌmɪsˈliːdɪŋ ˈkʌstəmərz/

Lừa dối khách hàng

noun
prospective customer
/prəˈspektɪv ˈkʌstəmər/

khách hàng tiềm năng

verb phrase
Improve customer satisfaction
/ɪmˈpruːv ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY