noun
callinectes sapidus
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.
noun
seafood platter
Món hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.
noun
crab noodle soup with beef
/kræb ˈnuːdəl suːp wɪð biːf/ Món súp mì cua với thịt bò
noun
stir-fried vermicelli with crab
/stɜr fraɪd ˌvɜrmɪˈtʃɛli wɪð kræb/ Miến xào với cua