Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cua"

noun
crab bisque
/kræb bɪsk/

súp bisque cua

noun
crab claw clip
/kræb klɔː klɪp/

kẹp càng cua

noun
crab noodles
/kræb ˈnuːdəlz/

Mì cua

noun
crab salad
/kræb ˈsæləd/

Salad làm từ cua

noun
noodle soup with crab
/no͞odl so͞op wɪð kræb/

Bánh canh cua

noun
callinectes sapidus
/ˌkælɪˈnɛktɪz ˈsæpɪdəs/

Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.

noun
seafood platter
/ˈsiːfʊd ˈplætər/

Món hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.

noun
crab soup
/kræb suːp/

súp cua

noun
crab noodle soup
/kræb ˈnuːdəl suːp/

Súp mì cua

noun
crab noodle soup
/kræb ˈnuːdl suːp/

Món canh mì cua

noun
crab noodle soup with beef
/kræb ˈnuːdəl suːp wɪð biːf/

Món súp mì cua với thịt bò

noun
stir-fried vermicelli with crab
/stɜr fraɪd ˌvɜrmɪˈtʃɛli wɪð kræb/

Miến xào với cua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY