I love crab salad during the summer.
Dịch: Tôi thích salad cua vào mùa hè.
The crab salad was fresh and delicious.
Dịch: Salad cua rất tươi ngon.
salad hải sản
salad động vật có vỏ
cua
trộn
12/06/2025
/æd tuː/
giai đoạn cuối
lưu trữ mật ong
Quá trình quang hợp
phát triển nhân cách
người trông nhà
giai đoạn
hốc miệng
có thể ăn được