Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crossing"

noun
pedestrian crossing
/pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/

vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

noun
road crossing team
/roʊd ˈkrɔːsɪŋ tiːm/

đội/nhóm/tổ/người hỗ trợ người khác qua đường

noun
Marked crossing
/ˈmɑːrkt ˈkrɔːsɪŋ/

Vạch kẻ đường cho người đi bộ

noun
illegal street crossing
/ɪˈliːɡəl striːt ˈkrɔːsɪŋ/

việc băng qua đường trái phép

noun
border crossing
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới

noun
illegal pedestrian crossing
/ɪˈliːɡəl pɪˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋ/

vượt đường trái phép

verb
bridge crossing
/ˈbrɪdʒ ˈkrɔːsɪŋ/

đoạn qua cầu

noun
sea border crossing
/siː ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới trên biển

noun
border crossing area
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ ˈɛəriə/

khu vực giao thoa đường biên giới

noun
Border crossing area
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ ˈeəriə/

Khu vực giao thoa biên giới

noun
no crossing sign
/noʊ ˈkrɔsɪŋ saɪn/

Biển báo cấm qua đường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY