Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " criticism"

noun
constant criticism
/ˈkɒnstənt ˈkrɪtɪsɪzəm/

sự chỉ trích liên tục

noun
adverse criticism
/ˈædvɜːrs ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
art criticism
/ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình nghệ thuật

noun
public criticism
/ˈpʌblɪk ˈkrɪtɪsɪzəm/

sự chỉ trích công khai

noun
ambivalent criticism
/æmˈbɪvələnt ˈkrɪtɪsɪzəm/

lời phê bình nước đôi

noun
harsh criticism
/hɑːrʃ ˈkrɪtɪsɪzəm/

chỉ trích gay gắt

noun
firestorm of criticism
/ˈfaɪərˌstɔrm əv ˈkrɪtɪˌsɪzəm/

bão chỉ trích

noun
Film criticism
/fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/

Phê bình phim

noun
Film criticism
/fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/

Phê bình phim

noun
understated criticism
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈkrɪtɪsɪzəm/

lời phê bình nhẹ nhàng, kín đáo

verb
face criticism
/feɪs ˈkrɪtɪsɪzəm/

đối mặt với sự chỉ trích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY