Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crisis"

noun
animal health crisis
/ˈænɪməl hɛlθ ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng sức khỏe động vật

noun
reputation crisis
/ˌrepjʊˈteɪʃən ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng danh tiếng

noun
political crisis
/pəˈlɪtɪkl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng chính trị

noun
deep crisis
/diːp ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng sâu sắc

noun
major crisis
/ˈmeɪdʒər ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng lớn

noun
technological crisis
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng công nghệ

noun phrase
one's own crisis
/ˈwʌnz oʊn ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng của mình

verb
cover up the crisis
/ˈkʌvər ʌp ðə ˈkraɪsɪs/

che lấp sự khủng hoảng

noun
fiscal crisis
/ˈfɪskəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng tài chính

noun
Succession crisis
/səkˈsɛʃən ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng kế vị

noun
PR crisis
/ˌpiːˈɑːr ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
health crisis
/hɛlθ ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng sức khỏe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY