Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crisis"

noun
Succession crisis
/səkˈsɛʃən ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng kế vị

noun
PR crisis
/ˌpiːˈɑːr ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
health crisis
/hɛlθ ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng sức khỏe

noun
image crisis
/ˈɪmɪdʒ ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng hình ảnh

noun
media crisis
/ˈmiːdiə ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
public relations crisis
/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng quan hệ công chúng

noun
communication crisis
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
Plastic waste crisis
/ˈplæstɪk weɪst ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng rác thải nhựa

noun
Severe crisis
/sɪˈvɪər ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng trầm trọng

noun
Existential crisis
/ˌeɡzɪˈstenʃəl ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng hiện sinh

noun
international crisis
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng quốc tế

noun
homelessness crisis
/ˈhoʊmləsnəs ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng vô gia cư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY