Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " credentials"

noun phrase
excellent credentials
/ˈeksələnt krəˈdenʃəlz/

chứng chỉ xuất sắc

noun
user credentials
/ˈjuːzər krəˈdenʃəlz/

Thông tin đăng nhập người dùng

noun
login credentials
/ˈlɒgɪn ˈkrɛdɛnʃəlz/

Thông tin xác thực để đăng nhập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến

noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/

Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ

noun
academic credentials
/ˈæk.əˌdɛm.ɪk krɪˈdɛn.ʃəlz/

bằng cấp học thuật

noun
educational credentials
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈkrɛdɛnʃəlz/

bằng cấp giáo dục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY