Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cream"

noun
cleansing cream
/ˈklenzɪŋ kriːm/

kem tẩy trang

noun
hydrocortisone cream
/ˌhaɪdroʊˈkɔːrtɪzoʊn kriːm/

kem hydrocortisone

noun
hydrating cream
/ˈhaɪdreɪtɪŋ kriːm/

kem dưỡng ẩm

adjective
sweet and creamy
/ˈswiːt ænd ˈkriːmi/

ngọt béo

noun
sun cream
/ˈsʌnˌkriːm/

kem chống nắng

noun
Japanese ice cream
/ˌdʒæpəˈniːz ˈaɪs ˌkriːm/

Kem Nhật Bản

noun
Ice cream sandwich
/ˈaɪs ˌkriːm ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì kẹp kem

noun
Melon ice cream
/ˈmelən ˈaɪs ˌkriːm/

Kem dưa gang

noun
Hokkaido Melon Monaka Ice Cream
/hoʊˈkaɪdoʊ ˈmɛlən məˈnɑːkə aɪs ˈkrim/

kem Hokkaido Melon Monaka

noun
healing cream
/ˈhiːlɪŋ kriːm/

kem làm lành vết thương

noun
skin cream
/skɪn kriːm/

kem dưỡng da

noun
cashew cream
/ˈkeɪʃuː kriːm/

Kem làm từ hạt điều xay nhuyễn, thường dùng để làm lớp phủ hoặc thành phần trong các món tráng miệng chay hoặc ẩm thực đặc biệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY