Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cracker"

noun
savory cracker
/ˈseɪ.vər.i ˈkræk.ər/

bánh quy mặn

noun
fish crackers
/fɪʃ ˈkrækərz/

Bánh phồng tôm

noun
rice crackers
/raɪs ˈkrækərz/

bánh gạo

noun
rice cracker
/raɪs ˈkrækər/

bánh gạo

noun
vietnamese rice cracker
/ˈviːɛt.nəˈmiːz raɪs ˈkræk.ər/

Bánh gạo Việt Nam

noun
prawn crackers
/prɔːn ˈkrækəz/

Bánh tôm

noun
grilled rice cracker
/ɡrɪld raɪs ˈkrækər/

bánh gạo nướng

noun
fried rice cracker
/fraɪd raɪs ˈkrækər/

bánh gạo chiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY