noun
medical insurance coverage
/ˈmedɪkəl ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/ bảo lãnh viện phí
noun
Health insurance coverage
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/ Phạm vi bảo hiểm sức khỏe
noun
tree coverage
Phần trăm diện tích được che phủ bởi cây cối hoặc rừng cây
noun
asset coverage
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm
noun
third party coverage
Bảo hiểm trách nhiệm của bên thứ ba
noun
disability coverage
Phạm vi bảo hiểm cho các trường hợp mất khả năng lao động