He purchased a policy that includes disability coverage.
Dịch: Anh ấy đã mua một chính sách bao gồm phạm vi bảo hiểm thương tật.
Disability coverage ensures financial support during periods of inability to work.
Dịch: Phạm vi bảo hiểm thương tật đảm bảo sự hỗ trợ tài chính trong thời gian mất khả năng làm việc.
Ảnh hưởng hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng để thể hiện ý tưởng chính hoặc chiến dịch của một thương hiệu hoặc tổ chức