Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " court"

noun
South Korean court
/kɔːrt/

Tòa án Hàn Quốc

noun
cyber courtship
/ˈsaɪbər ˈkɔːrtʃɪp/

cưa dân mạng

noun
today's court session
/təˈdeɪz kɔːrt ˈseʃən/

phiên tòa hôm nay

noun phrase
yesterday's court session
/ˈjɛstərdeɪz kɔːrt ˈsɛʃən/

phiên tòa hôm qua

verb phrase
appear in court twice
/əˈpɪr ɪn kɔːrt twaɪs/

hầu tòa đến hai lần

verb phrase
twice summoned to court
/twaɪs ˈsʌmənd tuː kɔːrt/

hầu toà tới hai lần

noun
supreme court
/suːˈpriːm kɔːrt/

tòa án tối cao

noun
high court
/haɪ kɔːrt/

tòa thượng thẩm

noun
appellate court
/əˈpelət kɔːrt/

phiên tòa phúc thẩm

noun
lower court
/ˈloʊər kɔːrt/

tòa án cấp dưới

noun
trial court
/ˈtraɪəl kɔːrt/

Tòa sơ thẩm

noun
lawn tennis court
/lɔːn ˈtenɪs kɔːrt/

sân quần vợt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY