Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " court"

verb phrase
appear in court twice
/əˈpɪr ɪn kɔːrt twaɪs/

hầu tòa đến hai lần

verb phrase
twice summoned to court
/twaɪs ˈsʌmənd tuː kɔːrt/

hầu toà tới hai lần

noun
supreme court
/suːˈpriːm kɔːrt/

tòa án tối cao

noun
high court
/haɪ kɔːrt/

tòa thượng thẩm

noun
appellate court
/əˈpelət kɔːrt/

phiên tòa phúc thẩm

noun
lower court
/ˈloʊər kɔːrt/

tòa án cấp dưới

noun
trial court
/ˈtraɪəl kɔːrt/

Tòa sơ thẩm

noun
lawn tennis court
/lɔːn ˈtenɪs kɔːrt/

sân quần vợt

noun
municipal court
/mjuːˈnɪsɪpəl kɔːrt/

tòa án thành phố

noun
district court
/ˈdɪstrɪkt kɔːrt/

Tòa án quận

noun
Tay Ho District People's Court
tæɪ hoʊ dɪˈstrɪkt ˈpiːplz kɔːrt

TAND quận Tây Hồ

noun
badminton court
/ˈbædmɪntən kɔːrt/

sân cầu lông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY