Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " counter"

noun
ATM dispensing counterfeit money
/ˌeɪˌtiːˈem dɪˈspɛnsɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ˈmʌni/

máy ATM nhả tiền giả

verb
detect counterfeit money
/dɪˈtekt ˈkaʊntərˌfɪt ˈmʌni/

phát hiện tiền giả

noun
service counter
/ˈsɜːrvɪs ˌkaʊntər/

Quầy giao dịch

noun
drone countermeasures aircraft
/droʊn ˈkaʊntərˌmɛʒərz ˈɛərˌkræft/

máy bay chống máy bay không người lái

noun
solution to counterfeiting
/səˈluːʃən tuː ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

giải pháp với hàng giả

noun
Drug counterfeiting
/drʌɡ ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

Sản xuất thuốc giả

noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

cuộc chiến chống hàng gian hàng giả

verb
crackdown on counterfeits
/ˈkræk.daʊn ɒn ˈkaʊn.tə.fɪts/

truy quét hàng giả

noun
Counterpoint Research market
/ˈkaʊntərpɔɪnt ˈriːsɜːrtʃ ˈmɑːrkɪt/

thị trường Counterpoint Research

noun
bank counter
/bæŋk ˈkaʊntər/

quầy giao dịch ngân hàng

noun
ticket counter
/ˈtɪkɪt ˈkaʊntər/

quầy bán vé

noun
breakfast counter
/ˈbrɛkfəst ˈkaʊntər/

quầy ăn sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY