Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cotton"

adjective
comfortable with cotton
/ˈkʌmfətəbl wɪð ˈkɒtn/

cảm thấy thoải mái với chất liệu cotton

adjective
thin cotton
/θɪn ˈkɒtən/

Vải cotton mỏng

noun
duck cloth
/dʌk klɒθ/

Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.

adjective
breathable cotton
/ˈbrɛθəbl ˈkɒtən/

cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates

noun
organic cotton
/ɔːrˈɡænɪk ˈkɒtən/

cotton that is grown without the use of synthetic fertilizers or pesticides

noun
light cotton
/laɪt ˈkɒtən/

bông nhẹ

adjective
lightweight cotton
/ˈlaɪtˌweɪt ˈkɑːtən/

cotton nhẹ, vải cotton nhẹ

noun
silk cotton tree
/sɪlk ˈkɒtən tri/

cây bông gòn

noun
hoodie
/ˈhʊdi/

Áo hoodie (áo có mũ, thường là bằng vải nỉ hoặc cotton, có thể kéo lên hoặc buộc lại ở cổ)

adjective
cool cotton
/kuːl ˈkɒtən/

bông cotton mát

noun
cold cotton
/koʊld ˈkɑːtən/

bông lạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY