noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/ giảm chi phí thử - sai
noun
customer acquisition cost
/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/ Chi phí thu hút khách hàng
noun phrase
Rising energy costs
//ˈraɪzɪŋ ˈɛnərʤi kɔsts// Chi phí năng lượng tăng cao