Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cost"

noun
outlandish costume
/ˌaʊtˈlændɪʃ ˈkɒstjuːm/

trang phục kỳ dị

adjective
lower cost
/ˈloʊər kɔːst/

chi phí thấp hơn

noun phrase
high cost of education
/haɪ kɔst əvˌedʒuˈkeɪʃən/

chi phí giáo dục cao

noun
increase in cost
/ɪnˈkriːs ɪn kɔːst/

sự tăng giá

noun phrase
Rising energy costs
//ˈraɪzɪŋ ˈɛnərʤi kɔsts//

Chi phí năng lượng tăng cao

verb
reduce costs
/rɪˈdjuːs kɔsts/

giảm chi phí

noun
acquisition cost
/ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/

chi phí mua lại, giá phí thu được

noun
bag purchase cost
/ˈbæɡ ˈpɜːrtʃəs kɔːst/

Chi phí mua túi

noun
Theatrical costume
/θiˈæt.rɪ.kəl ˈkɒs.tjuːm/

Trang phục sân khấu

noun
Performance costume
/pərˈfɔːrməns ˈkɒstjuːm/

Trang phục biểu diễn

noun
college costs
/ˈkɑːlɪdʒ kɔːsts/

chi phí đại học

noun
weird costume
/wɪərd ˈkɒstjuːm/

Trang phục kỳ dị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY