Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cost"

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

noun
unpaid costs
/ʌnˈpeɪd kɔsts/

chi phí chưa thanh toán

noun
vehicle costs
/ˈviːɪkəl kɔsts/

chi phí xe cộ

noun
justifiable cost
/ˈdʒʌstɪfaɪəbl kɒst/

chi phí hợp lý

noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí thử - sai

noun
customer acquisition cost
/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/

Chi phí thu hút khách hàng

noun
lifestyle cost
/ˈlaɪfˌstaɪl kɔst/

chi phí sinh hoạt

noun
unforeseen cost
/ˌʌnfɔːrˈsiːn kɔːst/

chi phí bất ngờ

noun
hidden cost
/ˈhɪdn kɔːst/

khoản chi âm thầm

noun
study abroad costs
/ˈstʌdi əˈbrɔd kɔsts/

chi phí du học

adverbial phrase
At no cost
/æt noʊ kɔːst/

Miễn phí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY