Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " corridor"

noun
air corridor
/eər ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang trên không

noun
common corridor
/ˈkɒmən ˈkɒrɪdɔːr/

hành lang chung

noun
economic corridor
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈkɒrɪdɔːr/

hành lang kinh tế

noun
trade corridor
/treɪd ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang thương mại

noun
transport corridor
/trænˈspɔrt ˈkɔrɪdər/

hành lang vận tải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY