Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " corridor"

noun
air corridor
/eər ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang trên không

noun
common corridor
/ˈkɒmən ˈkɒrɪdɔːr/

hành lang chung

noun
economic corridor
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈkɒrɪdɔːr/

hành lang kinh tế

noun
trade corridor
/treɪd ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang thương mại

noun
transport corridor
/trænˈspɔrt ˈkɔrɪdər/

hành lang vận tải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY