Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " coordination"

noun
lack of coordination
/læk əv koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/

thiếu ăn ý

noun
leadership and coordination skills
/ˈliːdərʃɪp ænd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən skɪlz/

Khả năng lãnh đạo và điều phối

noun
interdisciplinary coordination
/ˌɪntərˈdɪsəplɪneri kɔːrˌdɪˈneɪʃən/

liên ngành phối hợp

verb
Enhance coordination
/ɪnˈhæns kɔːrˌdɪneɪʃən/

Tăng cường phối hợp

noun
Stylish outfit coordination
/ˈstaɪlɪʃ ˈaʊtfɪt kɔˌɔrdɪˈneɪʃən/

Phối đồ sang chảnh

noun
style coordination
/ˈstaɪl kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

sự phối hợp phong cách

noun
supplier coordination
/səˈplaɪər koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.

noun
service coordination
/ˈsɜːr.vɪs koʊˌɔːr.dɪˈneɪ.ʃən/

Sự phối hợp hoặc tổ chức các dịch vụ để đảm bảo hoạt động trôi chảy hoặc hiệu quả

noun
event coordination service
/ɪˈvɛnt ˌkɔːdɪˈneɪʃən ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ phối hợp sự kiện

noun
office coordination
/ˈɔːfɪs ˌkɔːdɪˈneɪʃən/

Sự phối hợp văn phòng

noun
project coordination
/prəˈdʒɛkt kɔːrdɪˈneɪʃən/

sự phối hợp dự án

noun
color coordination
/ˈkʌlər ˌkoʊrdəˈneɪʃən/

Sự phối hợp màu sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY