noun
leadership and coordination skills
/ˈliːdərʃɪp ænd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən skɪlz/ Khả năng lãnh đạo và điều phối
noun
interdisciplinary coordination
/ˌɪntərˈdɪsəplɪneri kɔːrˌdɪˈneɪʃən/ liên ngành phối hợp
noun
Stylish outfit coordination
/ˈstaɪlɪʃ ˈaʊtfɪt kɔˌɔrdɪˈneɪʃən/ Phối đồ sang chảnh
noun
supplier coordination
/səˈplaɪər koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/ Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.
noun
service coordination
/ˈsɜːr.vɪs koʊˌɔːr.dɪˈneɪ.ʃən/ Sự phối hợp hoặc tổ chức các dịch vụ để đảm bảo hoạt động trôi chảy hoặc hiệu quả
noun
event coordination service
/ɪˈvɛnt ˌkɔːdɪˈneɪʃən ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ phối hợp sự kiện