Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cooker"

noun
slow cooker
/sloʊ ˈkʊkər/

nồi nấu chậm

noun
steam cooker
/stiːm ˈkʊkər/

nồi hấp

noun
electric rice cooker
/ɪˈlɛktrɪk raɪs ˈkʊkər/

nồi cơm điện

noun
electric cooker
/ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/

nồi cơm điện

noun
pressure cooker
/ˈprɛʃər ˈkʊkər/

nồi áp suất

noun
air cooker
/ɛər ˈkʊkər/

Nồi chiên không dầu

noun
rice cooker
/raɪs ˈkʊkər/

nồi cơm điện

noun
induction cooker
/ɪnˈdʌkʃən ˈkʊkər/

Bếp từ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY