I use an electric cooker to make rice.
Dịch: Tôi sử dụng nồi cơm điện để nấu cơm.
The electric cooker is very convenient for busy families.
Dịch: Nồi cơm điện rất tiện lợi cho các gia đình bận rộn.
nồi nấu cơm
nồi cơm điện
nồi nấu
nấu ăn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thổi phồng
người điều tra
Chả cốm rán dẻo bùi
cơ sở hạ tầng công nghệ
những cái đó
Giàn phơi đồ
tật, thói quen kỳ quặc
mâm xôi rừng