noun
ethical party construction
/ˈɛθɪkəl ˈpɑːrti kənˈstrʌkʃən/ xây dựng đảng về đạo đức
verb
begin construction of a bridge
/bɪˈɡɪn kənˈstrʌkʃən ʌv ə brɪdʒ/ khởi công xây dựng cầu
verb
placing a sign on a construction
gắn biển công trình
noun
initial construction costs
/ɪˈnɪʃəl kənˈstrʌkʃən kɔsts/ chi phí xây dựng ban đầu