Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " construct"

noun
home construction
/hoʊm kənˈstrʌkʃən/

xây dựng nhà ở

noun
airport construction
/ˈerpɔːrt kənˈstrʌkʃən/

công trình sân bay

noun
ethical party construction
/ˈɛθɪkəl ˈpɑːrti kənˈstrʌkʃən/

xây dựng đảng về đạo đức

noun phrase
impressive construction
/ɪmˈpresɪv kənˈstrʌkʃən/

công trình ấn tượng

noun
new construction
/njuː kənˈstrʌkʃən/

xây dựng mới

verb
begin construction of a bridge
/bɪˈɡɪn kənˈstrʌkʃən ʌv ə brɪdʒ/

khởi công xây dựng cầu

noun
harmonious construction
/hɑːrˈmoʊniəs kənˈstrʌkʃən/

hòa hợp xây dựng

noun
state of construction
/steɪt əv kənˈstrʌkʃən/

hiện trạng công trình

noun
adjacent construction
/əˈdʒeɪsnt kənˈstrʌkʃən/

công trình liền kề

noun
illegal construction
/ɪˈliːɡəl kənˈstrʌkʃən/

xây dựng trái phép

verb
placing a sign on a construction

gắn biển công trình

noun
initial construction costs
/ɪˈnɪʃəl kənˈstrʌkʃən kɔsts/

chi phí xây dựng ban đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY