The initial construction costs were higher than expected.
Dịch: Chi phí xây dựng ban đầu cao hơn dự kiến.
We need to secure funding for the initial construction costs.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn vốn cho chi phí xây dựng ban đầu.
chi phí xây dựng trả trước
các khoản chi phí xây dựng sơ bộ
xây dựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự tham gia
do đối tượng cung cấp
xuống tàu/xe
sửa đổi
vật tư ngành nước
Cải thiện việc giảng dạy
nhân tướng học
thanh điều khiển trong lò phản ứng hạt nhân