Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consensus"

noun
national consensus
/ˈnæʃənəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận quốc gia

verb phrase
build consensus
/bɪld kənˈsensəs/

xây dựng đồng thuận

verb
create consensus
/kriˈeɪt kənˈsensəs/

tạo sự đồng thuận

noun
general consensus
/ˈdʒɛnərəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận chung

noun
group consensus
/ɡruːp kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận của nhóm

noun
social consensus
/ˈsoʊʃəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận xã hội

noun
social consensus
/ˈsoʊ.ʃəl kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận xã hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY