Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " consensus"

verb phrase
build consensus
/bɪld kənˈsensəs/

xây dựng đồng thuận

verb
create consensus
/kriˈeɪt kənˈsensəs/

tạo sự đồng thuận

noun
general consensus
/ˈdʒɛnərəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận chung

noun
group consensus
/ɡruːp kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận của nhóm

noun
social consensus
/ˈsoʊʃəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận xã hội

noun
social consensus
/ˈsoʊ.ʃəl kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY