Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " congratulation"

noun
marital congratulations
/ˈmɛrɪtəl ˌkənɡrætʃʊˈleɪʃənz/

chúc mừng hôn nhân

noun
marriage congratulations
/ˈmɛrɪdʒ kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz/

Lời chúc mừng hôn nhân

noun
nuptial congratulations
/ˈnʌp.ʃəl kənˌɡræʧ.ʊˈleɪ.ʃənz/

Lời chúc mừng ngày cưới

noun
graduation congratulations
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən kənˌɡrætʃʊˈleɪʃən/

Lời chúc mừng tốt nghiệp

noun
wedding anniversary congratulations
/ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜr səri ˌkənɡrætʃʊˈleɪʃənz/

Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới

noun
wedding congratulations
/ˈwɛdɪŋ kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz/

Chúc mừng đám cưới

noun
graduation congratulations
/ɡrædʒʊˈeɪʃən kənˌɡrætʃʊˈleɪʃən/

Chúc mừng tốt nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY