We are throwing a party for their wedding anniversary.
Dịch: Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho kỷ niệm ngày cưới của họ.
Sending heartfelt congratulations on your wedding anniversary!
Dịch: Gửi lời chúc mừng chân thành nhân kỷ niệm ngày cưới của bạn!
They celebrated their wedding anniversary with a romantic dinner.
Dịch: Họ đã kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một bữa tối lãng mạn.