Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " concern"

noun
Health concerns
/hɛlθ kənˈsɜːrnz/

Những lo ngại về sức khỏe

noun
Injury concern
/ˈɪndʒəri kənˈsɜːrn/

lo ngại về chấn thương

noun
dietary concerns
/ˈdaɪəteri kənˈsɜːrnz/

những lo ngại về chế độ ăn uống

noun
weight gain concern
/weɪt ɡeɪn kənˈsɜːrn/

Lo ngại tăng cân

noun
Major concern
/məˈdʒeɪər kənˈsɜːrn/

Mối lo lớn

verb
be concerned about budget
/biː kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˈbʌdʒɪt/

lo ngại về ngân sách

verb
clarify concerns
/ˈklærɪfaɪ kənˈsɜːrnz/

làm rõ những lo ngại

verb
resolve concerns
/rɪˈzɒlv kənˈsɜːrnz/

giải đáp vướng mắc

noun
matter of concern
/məˈtər əv kənˈsərn/

Vấn đề luận quan tâm

noun
parental concerns
/pəˈrɛntəl kənˈsɜːrnz/

tâm sự phụ huynh

verb
soothe public concern
/suːð ˈpʌblɪk kənˈsɜːn/

xoa dịu mối lo ngại của công chúng

noun
alopecia concern
/ˌæləˈpiːʃə kənˈsɜːrn/

mối lo ngại về rụng tóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY