phrase
amazed by the compliance
/əˈmeɪzd baɪ ðə kəmˈplaɪəns/ Ngạc nhiên trước sự tuân thủ
noun
agreement compliance
/əˈɡriː.mənt kəmˈplaɪ.əns/ Sự tuân thủ các thỏa thuận hoặc quy định
noun
tax compliance certificate
/tæks kəmˈplaɪəns sɜːrtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận tuân thủ thuế