Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " complexion"

adjective
pale complexion
/peɪl kəmˈplekʃən/

sắc mặt nhợt nhạt

adjective
radiant complexion
/ˈreɪdiənt kəmˈplekʃən/

da sáng hồng

noun
Glowing complexion
/ˈɡloʊɪŋ kəmˈplɛkʃən/

Làn da tươi sáng

noun
light complexion
/laɪt kəmˈplɛkʃən/

làn da sáng màu

noun
uneven complexion
/ʌnˈiːvən kəmˈplɛkʃən/

nước da không đều màu

noun
blotchy complexion
/ˈblɒtʃi kəmˈplɛkʃən/

làn da có đốm, không đều màu

noun
blotchy complexion
/ˈblɒtʃi kəmˈplɛkʃən/

bề mặt da có đốm, không đồng đều màu sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY