Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " competitor"

noun phrase
aggregate competitors
/ˈæɡrɪɡeɪt ˈkɒmpɛtɪtərz/

các đối thủ cộng lại

verb
cede ground to a direct competitor
/siːd ɡraʊnd tuː ə daɪˈrɛkt kəmˈpɛtɪtər/

dồn sức cho đối thủ trực tiếp

noun
Lead over competitor
/liːd ˈoʊvər kəmˈpɛtɪtər/

Ưu thế vượt trội so với đối thủ

noun
international competitor
/ˌɪntərˈnæʃənəl kəmˈpɛtɪtər/

đối thủ quốc tế

noun
intimidating competitor
/ɪnˈtɪmɪdeɪtɪŋ kəmˈpɛtɪtər/

đối thủ đáng sợ

noun
fierce competitor
/fɪrs ˈkəmˌpɛtɪtər/

đối thủ quyết liệt

noun
chess competitor
/tʃɛs kəmˈpɛtɪtər/

người chơi cờ vua

noun
direct competitor
/dəˈrɛkt kəmˈpɛtɪtər/

đối thủ cạnh tranh trực tiếp

noun
strong competitor
/strɔŋ kəmˈpɛtɪtə/

đối thủ mạnh

noun
heavyweight competitor
/ˈhɛviˌweɪt kəmˈpɛtɪtər/

Đối thủ hạng nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY