She is a strong competitor in the tournament.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh trong giải đấu.
He faced a strong competitor in the finals.
Dịch: Anh ấy đã gặp một đối thủ mạnh trong trận chung kết.
They are known as strong competitors in the industry.
Dịch: Họ được biết đến là những đối thủ mạnh trong ngành.
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng