noun
worker compensation
/ˈwɜːrkər ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ bồi thường cho người lao động
noun
advance compensation
tiền bồi thường trả trước
noun
Livestock compensation level
/ˈlaɪvˌstɑk ˌkɑmpənˈseɪʃən ˈlɛvəl/ mức bồi thường vật nuôi
noun
damage compensation price
/ˈdæmɪdʒ ˌkɒmpɛnˈseɪʃən praɪs/ đơn giá bồi thường thiệt hại
noun
Land recovery compensation
bồi thường thu hồi đất