Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " commerce"

noun
Digital Commerce Law
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại Điện tử

noun
Electronic Commerce Law
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại điện tử

noun
video commerce
/ˈvɪdioʊ ˈkɒmɜːrs/

thương mại video

noun
illicit commerce
/ɪˈlɪsɪt ˈkɒmɜːs/

Thương mại bất hợp pháp

verb
encourage commerce
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈkɒmɜːrs/

khuyến khích thương mại

noun
live commerce
/laɪv ˈkɒmɜːs/

thương mại trực tiếp

noun
Social commerce
/ˈsoʊʃəl ˈkɑːmərs/

Thương mại xã hội

noun
Social commerce
/ˈsoʊʃəl ˈkɑːmɜːrs/

Thương mại trên mạng xã hội

noun
sustainable commerce
/səˈsteɪnəbl ˈkɑːmɜːrs/

thương mại bền vững

noun
digital commerce
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈkɒmɜːs/

thương mại kỹ thuật số

noun
bachelor of commerce
/ˈbæʧəlɚ ʌv kəˈmɜrs/

cử nhân thương mại

noun
electronic commerce
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈkɒmɜːrs/

thương mại điện tử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY