She graduated with a bachelor of commerce.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với bằng cử nhân thương mại.
A bachelor of commerce can lead to various career opportunities.
Dịch: Bằng cử nhân thương mại có thể dẫn đến nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau.
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.