She graduated with a bachelor of commerce.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với bằng cử nhân thương mại.
A bachelor of commerce can lead to various career opportunities.
Dịch: Bằng cử nhân thương mại có thể dẫn đến nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau.
bằng cử nhân thương mại
bằng thương mại
thương mại
buôn bán
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ghế nằm
yếu tố thời trang
mô hình di truyền
mức bồi thường
Hai thái cực phản ứng
mối quan hệ hòa hợp
Chó lai, chó hỗn hợp các giống
công việc bí mật