gerund/participle phrase
abstaining from comical artwork
/əbˈsteɪnɪŋ frɒm ˈkɒmɪkəl ˈɑːrtwɜːrk/ kiêng/tránh các tác phẩm nghệ thuật khôi hài
verb
Show off comic collection
/ʃoʊ ɒf ˈkɒmɪk kəˈlɛkʃən/ Khoe khoang bộ sưu tập truyện tranh
noun
Japanese comics scene
/dʒæpəˈniːz ˈkɒmɪks siːn/ Thị trường truyện tranh Nhật Bản
noun
rare comic book author
/ˈrɛər ˈkɒmɪk bʊk ˈɔːθər/ tác giả truyện tranh hiếm hoi