Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " comic"

verb
read comics
/riːd ˈkɒmɪks/

đọc truyện tranh

verb
Show off comic collection
/ʃoʊ ɒf ˈkɒmɪk kəˈlɛkʃən/

Khoe khoang bộ sưu tập truyện tranh

verb
Draw comics
/drɔː ˈkɒmɪks/

Vẽ truyện tranh

noun
Japanese comics scene
/dʒæpəˈniːz ˈkɒmɪks siːn/

Thị trường truyện tranh Nhật Bản

noun
HL Comic

Truyện tranh HL

noun
Vietnamese comics
/ˌviːətˈnɑːmɪz ˈkɒmɪks/

Truyện tranh Việt Nam

noun
rare comic book author
/ˈrɛər ˈkɒmɪk bʊk ˈɔːθər/

tác giả truyện tranh hiếm hoi

noun
digital comic
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɒmɪk/

truyện tranh kỹ thuật số

noun
digital comic
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɒmɪk/

truyện tranh kỹ thuật số

noun
online comic
/ˈɒn.laɪn ˈkɒm.ɪk/

truyện tranh trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY