Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " clock"

noun
body clock
/ˈbɒdi ˌklɒk/

đồng hồ sinh học

idiom
Submit deadlines like clockwork
/səbˈmɪt ˈdɛdˌlaɪnz laɪk ˈklɒkwɜːk/

trả deadline rẹt rẹt

verb
reset biological clock
/ˌriːˈsɛt baɪəˈlɒdʒɪkəl klɒk/

reset đồng hồ sinh học

noun
portable clock
/ˈpɔːr.tə.bəl klɒk/

đồng hồ bỏ túi hoặc đồng hồ mang theo để sử dụng di động

adverb
around the clock
/əˈraʊnd ðə klɒk/

liên tục, không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm

noun
12-hour clock
/twelv ˈaʊər klɒk/

đồng hồ 12 giờ

noun
internal clock
/ɪnˈtɜrnəl klɒk/

đồng hồ sinh học

noun
battery clock
/ˈbætəri klɒk/

đồng hồ pin

noun
smart clock
/smɑːrt klɒk/

Đồng hồ thông minh

noun
punch clock
/pʌntʃ klɒk/

máy chấm công

noun
battery-operated clock
/ˈbætəri ˈɒpəreɪtɪd klɒk/

đồng hồ chạy bằng pin

noun
time clock
/taɪm klɒk/

đồng hồ thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY