My body clock is all messed up after the trip.
Dịch: Đồng hồ sinh học của tôi bị đảo lộn hết sau chuyến đi.
The body clock controls various biological processes.
Dịch: Đồng hồ sinh học kiểm soát nhiều quá trình sinh học khác nhau.
nhịp sinh học
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự hạn chế
chiếm giữ
sự đa dạng, sự phong phú
chất tự nhiên
Trọn bộ dưỡng chất
xóa thế chấp
chi tiêu hàng ngày
Người đi tìm dĩ vãng