Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cinema"

noun
Chinese cinema
/ˌtʃaɪˈniːz ˈsɪnəmə/

Điện ảnh Trung Quốc

noun
Chinese-language cinema
/tʃaɪˈniːz ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsɪnəmə/

màn ảnh Hoa ngữ

noun
Southeast Asian cinema
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒn̩ ˈsɪnəmə/

Điện ảnh Đông Nam Á

noun
international cinema
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈsɪnəmə/

điện ảnh quốc tế

noun
history of cinema
/ˈhɪstəri ɒv ˈsɪnəmə/

lịch sử điện ảnh

noun
avant-garde cinema
/ˌævɒ̃ ˈɡɑːrd ˈsɪnəmə/

Điện ảnh tiên phong

noun
Asian cinema
/ˈeɪʒən ˈsɪnəmə/

Điện ảnh châu Á

noun
action cinema
/ˈækʃən ˈsɪnəmə/

phim hành động

noun
Independent cinema
/ˌɪndɪˈpendənt ˈsɪnəmə/

Điện ảnh độc lập

noun
World cinema
/wɜːld ˈsɪnɪmə/

Điện ảnh thế giới

noun
Marvel Cinematic Universe project
/ˈmɑːrvəl ˌsɪnəˈmætɪk ˈjuːnɪvɜːrs ˈprɒdʒekt/

dự án thuộc vũ trụ Marvel

noun
Vietnamese cinema

làng điện ảnh Việt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY