Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cinema"

noun
international cinema
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈsɪnəmə/

điện ảnh quốc tế

noun
history of cinema
/ˈhɪstəri ɒv ˈsɪnəmə/

lịch sử điện ảnh

noun
avant-garde cinema
/ˌævɒ̃ ˈɡɑːrd ˈsɪnəmə/

Điện ảnh tiên phong

noun
Asian cinema
/ˈeɪʒən ˈsɪnəmə/

Điện ảnh châu Á

noun
action cinema
/ˈækʃən ˈsɪnəmə/

phim hành động

noun
Independent cinema
/ˌɪndɪˈpendənt ˈsɪnəmə/

Điện ảnh độc lập

noun
World cinema
/wɜːld ˈsɪnɪmə/

Điện ảnh thế giới

noun
Marvel Cinematic Universe project
/ˈmɑːrvəl ˌsɪnəˈmætɪk ˈjuːnɪvɜːrs ˈprɒdʒekt/

dự án thuộc vũ trụ Marvel

noun
Vietnamese cinema

làng điện ảnh Việt

noun
outdoor cinema
/ˈaʊtˌdɔr ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim ngoài trời

noun
classic cinema
/ˈklæsɪk ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim cổ điển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY