Action cinema is very popular.
Dịch: Phim hành động rất phổ biến.
He is a big fan of action cinema.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ lớn của phim hành động.
phim hành động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống theo dõi
Khu công nghiệp
bảng chuẩn bị
Mua sắm hàng xa xỉ
Khu bắn súng, nơi tập bắn hoặc thi đấu bắn súng
miếng thịt
trưng bày hữu cơ
Đá gót chân