Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chuyển động"

noun
motion blur
/ˈmoʊʃən blɜːr/

mờ chuyển động

noun
motion graphics
/ˈmoʊʃən ˈɡræfɪks/

đồ họa chuyển động

noun
constant movement
/ˈkɒnstənt ˈmuːvmənt/

sự chuyển động liên tục

noun
motion detection
/ˈmoʊʃən dɪˈtekʃən/

Phát hiện chuyển động

noun
Dynamic movement
/daɪˈnæmɪk ˈmuːvmənt/

Sự chuyển động động

noun
moving text
/ˈmuːvɪŋ tɛkst/

Văn bản chuyển động hoặc chạy liên tục trên màn hình hoặc trang giấy

noun
movement science
/ˈmuːv.mənt ˈsaɪ.əns/

khoa học về chuyển động

noun
motion study
/ˈmoʊ.ʃən ˈstʌd.i/

nghiên cứu về chuyển động hoặc cách thức di chuyển của các bộ phận trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế để nâng cao hiệu quả và năng suất

noun/verb
moving
/ˈmuːvɪŋ/

sự chuyển động, sự di chuyển

noun
fault line
/fɔːlt laɪn/

đường đứt gãy hình thành do chuyển động của các lớp đất đá trong lòng đất, thường liên quan đến các hoạt động địa chất như động đất

noun
artistic movement
/ɑːrˈtɪstɪk ˈmuːvmənt/

cuộc chuyển động nghệ thuật

adjective
articulated
/ɑːrˈtɪk.jʊ.leɪ.tɪd/

có khớp nối, có khả năng chuyển động linh hoạt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY