Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chips"

noun
chipset model
/ˈtʃɪpˌsɛt ˈmɒdl/

mô hình chipset

noun
chipset revision
/ˈtʃɪpˌsɛt rɪˈvɪʒən/

bản sửa đổi chipset

noun
chipset version
/ˈtʃɪpsɛt ˈvɜːrʒən/

phiên bản chipset

noun
cassava chips
/kəˈsɑːvə tʃɪps/

sắn sấy

noun
Mango chips
/ˈmæŋɡoʊ tʃɪps/

Xoài sấy

noun
banana chips
/bəˈnæn.ə tʃɪps/

Khoai chuối chiên

noun
sweet potato chips
/swiːt pəˈteɪtoʊ tʃɪps/

Khoai lang chiên giòn

noun
seafood chips
/ˈsiːfʊd tʃɪps/

món ăn vặt làm từ hải sản

noun
plantain chips
/ˈplænteɪn tʃɪps/

Khoai chuối chiên giòn

noun
fruit chips
/frut ʧɪps/

mứt trái cây

noun
snack chips
/snæk tʃɪps/

bánh snack

noun
fish chips
/fɪʃ tʃɪps/

món cá chiên giòn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY