Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chief"

noun
former police chief
/fɔːrmər pəˈliːs tʃiːf/

cựu cảnh sát trưởng

noun
Former police chief
/fɔːrmər pəˈliːs tʃiːf/

Cựu cảnh sát trưởng

noun
logistics chief
/ˈlɒdʒɪstɪks tʃiːf/

trưởng bộ phận hậu cần

noun
law enforcement chief
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ʧiːf/

người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật

noun
administrative chief
/ədˈmɪnɪstrətɪv tʃiːf/

Trưởng phòng hành chính

noun
local party chief
/ˈloʊ.kəl ˈpɑːr.ti tʃiːf/

Người đứng đầu đảng ở cấp địa phương.

noun
transport chief
/ˈtrænspɔːrt tʃiːf/

Trưởng phòng vận tải

noun
associate chief
/əˈsoʊ.si.eɪt tʃi:f/

Phó trưởng

noun
labor union chief
/ˈleɪ.bɚ ˈjuː.n.jən tʃiːf/

người đứng đầu công đoàn

noun
trade union chief
/treɪd ˈjuːn.jən tʃiːf/

người đứng đầu công đoàn

noun
assistant police chief
/əˈsɪstənt pəˈliːs ʧiːf/

Phó trưởng cảnh sát

noun
section chief
/ˈsɛkʃən ʧif/

trưởng phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

19/07/2025

threaten

/ˈθrɛtən/

đe dọa, hăm dọa, dọa nạt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY