Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chef"

noun
experienced chef
/ɪkˈspɪəriənst ʃef/

đầu bếp kinh nghiệm

noun
legendary chef
/ˈledʒəndri ʃef/

đầu bếp huyền thoại

verb
Affair with the chef
/əˈfeər wɪð ðə ʃef/

ngoại tình với đầu bếp

noun
master chef
/ˈmæstər ʃɛf/

Đầu bếp chính

noun
junior chef
/ˈdʒuː.njər ʃɛf/

đầu bếp cấp junior

noun
junior chef
/ˈdʒuː.njər ʃɛf/

đầu bếp junior

noun
head chef
/hɛd ʃɛf/

bếp trưởng

noun
gourmet chef
/ˈɡʊr.meɪ ʃɛf/

Đầu bếp cao cấp

noun
assistant chef
/əˈsɪstənt ʃɛf/

đầu bếp phụ

noun
professional chef
/prəˈfɛʃənl ʃɛf/

Đầu bếp chuyên nghiệp

noun
pastry chef
/ˈpeɪstri ʃɛf/

Đầu bếp làm bánh ngọt

noun
pastry chef
/ˈpeɪstri ʃɛf/

Đầu bếp bánh ngọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY