The pastry chef created a stunning chocolate cake for the wedding.
Dịch: Đầu bếp làm bánh ngọt đã tạo ra một chiếc bánh chocolate ấn tượng cho đám cưới.
She studied for years to become a pastry chef.
Dịch: Cô ấy đã học trong nhiều năm để trở thành một đầu bếp làm bánh.
The pastry chef's specialty is French pastries.
Dịch: Đặc sản của đầu bếp làm bánh ngọt là những món bánh Pháp.
đ definite article used before a noun to specify it as something previously mentioned or known
bôn ba tìm đường cứu nước