Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cheese"

noun
soy-based cheese
/sɔɪ beɪst ʧiːz/

Phô mai làm từ đậu nành hoặc dựa trên đậu nành

noun
plant-based cheese
/plænt-beɪst tʃiz/

Phô mai có nguồn gốc thực vật

noun
gruyère cheese
/ɡruˈjɛr/

Phô mai Gruyère

noun
dairy-free cheese
/ˈdɛəriˌfriː tʃiːz/

Phô mai không có sữa

noun
emmental cheese
/ˈɛmənˌtɑːl/

Phô mai Emmental

noun
vegan cheese
/ˈviːɡən tʃiːz/

Phô mai thuần chay, một loại phô mai được làm từ thực vật và không chứa thành phần động vật.

noun
vegan cheese
/ˈviːɡən tʃiːz/

phô mai thuần chay

noun
bagel
/ˈbeɪɡəl/

bánh mì tròn, có lỗ ở giữa, thường được ăn với cream cheese hoặc các loại đồ ăn khác

noun
tofu cheese
/ˈtoʊfu tʃiːz/

Đậu phụ phô mai

noun
soy cheese
/sɔɪ tʃiːz/

Phô mai đậu nành

noun
swiss cheese
/swɪs tʃiːz/

Phô mai Thụy Sĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY