Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " channel"

noun
Promotion channel
/prəˈmoʊʃən ˈtʃænəl/

Kênh quảng bá, kênh khuyến mãi

noun
sales channel
/seɪlz ˈtʃænəl/

kênh bán hàng

noun
agency channel
/ˈeɪdʒənsi ˈtʃænl/

kênh đại lý

noun
information channel
/ɪnfərˈmeɪʃən ˈtʃænl/

kênh thông tin

noun
electronic channel
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtʃænl/

kênh điện tử

noun
Social media channel
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtʃænəl/

Kênh truyền thông mạng xã hội

noun
integrated protection channel
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd prəˈtɛkʃən ˈtʃænl/

kênh bảo vệ kết hợp

noun
support channel
/səˈpɔːrt ˈtʃænl/

kênh hỗ trợ

noun
Manufacturer-direct channel
/ˌmænjʊˈfæktʃərər dɪˈrɛkt ˈʧænəl/

Kênh trực tiếp từ nhà sản xuất

noun
Direct distribution channel
/dəˈrɛkt dɪstrəˈbjuːʃən ˈʧænəl/

Kênh phân phối trực tiếp

noun
Direct channel
/dəˈrɛkt ˈtʃænəl/

Kênh không trung gian

noun
unofficial channel
/ˌʌnəˈfɪʃəl ˈtʃænl/

kênh không chính thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY