This is an important information channel.
Dịch: Đây là một kênh thông tin quan trọng.
We need to establish an information channel.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một kênh thông tin.
kênh giao tiếp
kênh tin tức
kênh
thông tin
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự ủy quyền
miếng gà chiên
cho vay
nồi áp suất
tự phục vụ
khổng lồ, khổng lồ, to lớn
ung thư tinh hoàn
Trà đào với bưởi và sả