Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " change"

noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/

cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu

noun
brand new change
/brænd njuː tʃeɪndʒ/

thay đổi mới toanh

noun
recent changes
/ˈriːsnt ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi gần đây

noun
major change
/ˈmeɪdʒər tʃeɪndʒ/

thay đổi lớn

noun
Astrophysical change
/ˌæstroʊˈfɪzɪkəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi trong vật lý thiên văn

noun
Unnoticeable change
/ˌʌnnoʊˈtɪsəbəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi không đáng kể

noun
Incremental change
/ˌɪŋkrəˈmɛntl tʃeɪndʒ/

Thay đổi tăng dần

noun
Subtle change
/ˈsʌtl tʃeɪndʒ/

Thay đổi âm thầm

noun
regulatory change
/ˈreɡjələtɔːri tʃeɪndʒ/

sự thay đổi quy định

noun
physiological changes
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi sinh lý

noun
physical changes
/ˈfɪzɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi vật lý

noun
body changes
/ˈbɒdi ˈtʃeɪndʒɪz/

Thay đổi cơ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY