Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " change"

noun
thorough change
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để

noun
total change
/ˈtoʊtəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi toàn diện

noun
Rapid change process
/ˈræpɪd tʃeɪndʒ ˈprɑːses/

quy trình thay đổi nhanh chóng

noun
sudden health change
/ˈsʌdn hɛlθ tʃeɪndʒ/

thay đổi sức khỏe đột ngột

noun
small change
/smɔːl tʃeɪndʒ/

100 nghìn tiêu vặt

noun
positive change
/ˈpɒzətɪv tʃeɪndʒ/

thay đổi tích cực

noun
boy change
/tʃeɪndʒ əv bɔɪ/

thay đổi của con trai

noun phrase
joy and change
/dʒɔɪ ænd tʃeɪndʒ/

niềm vui và thay đổi

noun
policy change
/ˈpɒləsi tʃeɪndʒ/

sự thay đổi chính sách

noun
distinct change
/dɪˈstɪŋkt tʃeɪndʒ/

sự thay đổi rõ rệt

noun
intention to change job
/ɪnˈtɛnʃən tuː tʃeɪndʒ dʒɒb/

ý định chuyển việc

noun
tactical change
/ˈtæktɪkəl tʃeɪndʒ/

sự thay đổi chiến thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY