noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/ Tác động của biến đổi khí hậu
noun
thorough change
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
noun
Rapid change process
/ˈræpɪd tʃeɪndʒ ˈprɑːses/ quy trình thay đổi nhanh chóng
noun
sudden health change
thay đổi sức khỏe đột ngột