Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chức vụ"

noun
disqualification from holding a position
/dɪsˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən frɒm ˈhəʊldɪŋ ə pəˈzɪʃən/

Cấm đảm nhiệm chức vụ

adjective
Unsalaried
/ʌnˈsælərid/

Không có chức vụ

noun
abuse of power
/əˈbjuːs əv ˈpaʊər/

lợi dụng chức vụ

noun
reassignment
/riːəˈsaɪnmənt/

Sự điều chuyển công tác, chuyển giao vị trí hoặc chức vụ

noun
bureaucratic family
/ˌbjuːrəˈkrætɪk ˈfæmɪli/

Gia đình mang tính chất thủ tục quan liêu hoặc gia đình có mối quan hệ dựa trên chức vụ, quyền hạn trong bộ máy hành chính.

noun
diaconate
/ˈdaɪ.ə.kə.neɪt/

chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo

noun
tenure
/ˈtɛn.jʊr/

thời gian giữ chức vụ

noun
officeholder
/ˈɔfɪsˌhoʊldər/

người giữ chức vụ

noun
official residence
/əˈfɪʃ.əl ˈrɛz.ɪ.dəns/

nơi cư trú chính thức của một cá nhân, thường là một quan chức hoặc người có chức vụ trong chính phủ.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY