Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chất dinh dưỡng"

noun
micronutrients
/ˌmaɪkroʊˈnuːtriənts/

vi chất dinh dưỡng

noun
rich meal
/rɪtʃ miːl/

Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng

noun
micronutrient
/ˌmaɪkroʊˈnuːtriənt/

vi chất dinh dưỡng

verb
Provide nutrients
/prəˈvaɪd ˈnuːtriənts/

Cung cấp chất dinh dưỡng

noun
Beauty nutrients
/ˈbjuːti ˈnuːtriənts/

Các chất dinh dưỡng làm đẹp

noun
hearty soup
/ˈhɑːrti suːp/

món canh bổ dưỡng, nhiều chất dinh dưỡng

noun
nutritional uptake
/nʊˈtrɪʃənəl ˈʌpteɪk/

sự hấp thụ chất dinh dưỡng

verb
tea steeping
/tiː stiːpɪŋ/

Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.

noun
aquaponics
/ˈækwəˌpɒnɪks/

Hệ thống canh tác thủy sản và cây trồng kết hợp, trong đó nước thải từ nuôi cá được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.

noun
carbohydrate
/ˈkɑːr.bəʊ.haɪ.dreɪt/

carbohydrate là chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

noun
rich food
/rɪtʃ fuːd/

thức ăn giàu năng lượng và chất dinh dưỡng

noun
rich meat
/rɪtʃ miːt/

thịt giàu chất dinh dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY