noun
rich meal
Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng
noun
Beauty nutrients
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
noun
hearty soup
món canh bổ dưỡng, nhiều chất dinh dưỡng
noun
nutritional uptake
sự hấp thụ chất dinh dưỡng
verb
tea steeping
Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.
noun
aquaponics
Hệ thống canh tác thủy sản và cây trồng kết hợp, trong đó nước thải từ nuôi cá được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
noun
carbohydrate
carbohydrate là chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
noun
rich food
thức ăn giàu năng lượng và chất dinh dưỡng
noun
rich meat
thịt giàu chất dinh dưỡng