Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " certification"

noun
product certification
/ˈprɒdʌkt ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng nhận sản phẩm

noun phrase
Land use right certification
/lænd juːs raɪt ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

công nhận quyền sử dụng đất

noun
computer skills certification
/kəmˈpjuːtər skɪlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ kỹ năng tin học

noun
business certification
/ˈbɪznəs ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng nhận kinh doanh

noun
entry-level it certification
/ˈɛntriˌlɛvəl aɪ ti ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng chỉ IT cấp độ nhập môn

noun
educator certification
/ˈɛdʒʊkeɪtə ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng chỉ giáo viên

noun
trade certification
/treɪd ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng nhận thương mại

noun
it fundamentals certification
/ɪt ˈfʌndəˌmɛntəlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ về các kiến thức cơ bản trong công nghệ thông tin

noun
healthcare certification
/ˈhɛlθˌkɛr ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng nhận chăm sóc sức khỏe

noun
office certification
/ˈɔːfɪs ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng nhận văn phòng

noun
it skills certification
/ɪt skɪlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ kỹ năng CNTT

noun
teaching certification
/ˈtiː.tʃɪŋ ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

chứng chỉ giảng dạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY