noun phrase
Land use right certification
/lænd juːs raɪt ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ công nhận quyền sử dụng đất
noun
computer skills certification
/kəmˈpjuːtər skɪlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ Chứng chỉ kỹ năng tin học
noun
entry-level it certification
/ˈɛntriˌlɛvəl aɪ ti ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/ chứng chỉ IT cấp độ nhập môn
noun
it fundamentals certification
/ɪt ˈfʌndəˌmɛntəlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ Chứng chỉ về các kiến thức cơ bản trong công nghệ thông tin
noun
healthcare certification
/ˈhɛlθˌkɛr ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/ chứng nhận chăm sóc sức khỏe