He received his office certification last week.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng nhận văn phòng của mình vào tuần trước.
The office certification process can be quite lengthy.
Dịch: Quy trình chứng nhận văn phòng có thể kéo dài khá lâu.
chứng nhận văn phòng
chứng chỉ
chứng nhận
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Dáng trong váy hoa
con chip đầu tiên
Nhà báo
người đang đau buồn hoặc thương tiếc
Thế vận hội
cư dân thị trấn
du lịch hàng không
cùng