He received his office certification last week.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng nhận văn phòng của mình vào tuần trước.
The office certification process can be quite lengthy.
Dịch: Quy trình chứng nhận văn phòng có thể kéo dài khá lâu.
người phụ thuộc lẫn nhau (trong mối quan hệ), người có mối quan hệ phụ thuộc